Ngoại Thất
THIẾT KẾ CHÂU ÂU THỜI THƯỢNGVề tổng thể, Hyundai Solati được thiết kế với vẻ bề ngoài hiện đại theo phong cách Châu Âu nhưng vẫn giữ những đường nét đặc trưng của Hyundai. Thiết kế ngoại thất hiện đại, sang trọng và tinh tế góp phần làm tăng sự nổi bật cũng như tăng hiệu suất vận hành cho chiếc xe |
Lưới tản nhiện hình lục giác đặc trưng của Hyundai |
Đèn pha projector kết hợp dải đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Đèn sương mù thiết kế hiện đại và tinh tế |
Bậc đỡ chân phía trước tiện lợi |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ |
Cụm đèn hậu thiết kế hiện đại |
Nội Thất
SOLATI LUÔN LÀ SỰ LỰA CHỌN ĐÚNG ĐẮNKhoang lái được thiết kế để tối ưu sự thoải mái với không gian trên đầu và chỗ để chân rộng rãi nhất phân khúc. |
Vô lăng trợ lực, điều chỉnh theo vị trí ngồi |
Cụm đồng hồ trung tâm, hiển thị các thông số một cách rõ ràng, sắc nét |
Cần gạt mưa các cấp |
Đầu audio kết nối Radio / USB / AUX |
Cụm nút khóa cửa trung tâm và điều chỉnh gương chiếu hậu |
Cụm nút điều khiển đèn |
Hộc để đồ cánh cửa |
Điều hòa hành khách |
Hiệu Suất
VẬN HÀNH VƯỢT TRỘI VÀ AN TOÀNVận hành vượt trội trong phân khúc cùng với khả năng tiết kiệm nhiên liệu tối đa. |
Động cơ D4CB, 2.5L kết hợp cùng hộp số sàn 6 cấp mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn mượt mà, êm ái |
Tiện Nghi
PHONG CÁCHThoải mái, kết nối và hiệu quả |
Hệ thống điều hòa không khí |
Bậc lên xuống chỉnh điện |
Ghế lái tối ưu |
Kết nối (AUX và USB) |
Mâm xe hợp kim 16 inch |
Hộc chứa đồ trung tâm |
Khay lưu trữ với ổ cắm điện 12V |
Hộp làm mát |
Khay để cốc |
Kệ để sách báo |
Hộc để đò cảnh cửa tiện lợi |
Tắm chắn nắng |
Thông Số Xe
Kích thước
D x R x C (mm) | 6,195 x 2,038 x 2,760 |
Vết bánh xe trước/sau | 1,712/1,718 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3,670 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2,720 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 4,000 |
Số chỗ ngồi | 16 |
Động cơ
Công thức bánh xe | 4 x 2, RWD/ Dẫn động cầu sau |
Động cơ | D4CB, Tăng áp khí nạp (Turbo), Euro IV |
Dung tích công tác (cc) | 2,497 |
Công suất cực đại (Ps) | 170 / 3,600 |
Tỷ số nén | 15,8 : 1 |
Đường kính piston, hành trình xi lanh (mm) | 91 x 96 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 422 / 1,500-2,500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 75 |
Hộp số
Hộp số | 6 cấp, số sàn |
Đặc tính vận hành
Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0.584 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6,3 m |
Vận tốc tối đa (km/h) | 170 |
Hệ thống treo
Trước | Kiểu McPherson |
Sau | Lá nhíp |
Vành & Lốp xe
Lốp trước/sau | 235/65 R16C – 8PR |
Ngoại thất
Đèn trước | Dạng Projector kết hợp đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED / Projector headlamp and LED DRL |
Cản trước tích hợp bậc đỡ chân | ● |
Gương chiếu hậu ngoài có sấy tích hợp đèn báo rẽ dạng LED | ● |
Bậc hành khách lên xuống chỉnh điện | ● |
Vành đúc 16″ | ● |
An toàn
Túi khí đôi phía trước | ● |
Đèn cảnh báo má phanh mòn | ● |
Nội thất và Tiện nghi
Radio/USB/AUX | ● |
Cụm nút điều khiển cửa xe | ● |
Cụm nút điều chỉnh đèn pha | ● |
Cửa gió điều hòa khoang hành khách | ● |
Khay chứa đồ | ● |
Hộc đồ phía trên với cổng cắm điện 12V | ● |
Giá để đồ hành khách | ● |
Chắn nắng kính lái | ● |
Quạt thông gió | ● |
Hộc đựng đồ dưới ghế bên phụ | ● |
Ghế lái chỉnh điều hướng | ● |
Khóa cửa từ xa | ● |
Bố trí cửa | Phía trước và cửa trượt hông xe |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.